Rationed
volume
British pronunciation/ɹˈæʃənd/
American pronunciation/ˈɹæʃənd/, /ˈɹeɪʃənd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rationed"

rationed
01

distributed equitably in limited individual portions

word family

ration

ration

Verb

rationed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store