LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ratification
/ɹˌætɪfɪkˈeɪʃən/
/ˌɹætəfəˈkeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ratification"
Ratification
DANH TỪ
01
sự chấp nhận
the act of validating an agreement by signing it or voting for it
confirmation
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App