Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ratification
01
phê chuẩn, xác nhận
the act of validating an agreement by signing it or voting for it
Các ví dụ
The treaty 's ratification was completed after several months of negotiations.
Việc phê chuẩn hiệp ước đã hoàn thành sau nhiều tháng đàm phán.
The agreement became official following its ratification by the president.
Thỏa thuận trở thành chính thức sau khi được tổng thống phê chuẩn.



























