LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Account book
/ɐkˈaʊnt bˈʊk/
/ɐkˈaʊnt bˈʊk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "account book"
Account book
DANH TỪ
01
a record in which commercial accounts are recorded
Ví dụ
Từ Gần
account
accoucheuse
accoucheur
accouchement
accost
account executive
account for
account payable
account representative
account statement
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App