Accouchement
volume
British pronunciation/ɐkˈuːʃmɔ̃/
American pronunciation/ɐkˈuːʃmɔ̃/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "accouchement"

Accouchement
01

the parturition process in human beings; having a baby; the process of giving birth to a child

word family

accouchement

accouchement

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store