Randomize
volume
British pronunciation/ɹˈandəmˌaɪz/
American pronunciation/ˈɹændəˌmaɪz/
randomise

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "randomize"

to randomize
01

ngẫu nhiên hóa, xếp theo thứ tự ngẫu nhiên

to employ a method in an experiment that gives every entity an equal chance of being considered; to arrange things in a random order

randomize

v

random

adj

randomized

adj

randomized

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store