Random sampling
volume
British pronunciation/ɹˈandəm sˈamplɪŋ/
American pronunciation/ɹˈændəm sˈæmplɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "random sampling"

Random sampling
01

the selection of a random sample; each element of the population has an equal chance of being selected

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store