ranch house
Pronunciation
/ɹˈæntʃ hˈaʊs/
British pronunciation
/ɹˈantʃ hˈaʊs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ranch house"trong tiếng Anh

Ranch house
01

nhà trệt, biệt thự một tầng

a single-story residential dwelling with a long, low profile and an open floor plan
Wiki
example
Các ví dụ
The ranch house sat nestled among rolling hills, its wide veranda offering sweeping views of the countryside.
Ngôi nhà ranch nằm ẩn mình giữa những ngọn đồi nhấp nhô, hiên rộng của nó mang đến tầm nhìn bao quát vùng nông thôn.
They hosted a barbecue in the backyard of their ranch house, inviting friends and family to enjoy good food and company.
Họ tổ chức một bữa tiệc nướng ở sân sau của ngôi nhà trang trại của họ, mời bạn bè và gia đình đến thưởng thức đồ ăn ngon và công ty.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store