Raiser
volume
British pronunciation/ɹˈe‍ɪzɐ/
American pronunciation/ˈɹeɪzɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "raiser"

Raiser
01

someone concerned with the science or art or business of cultivating the soil

02

a bridge partner who increases the partner's bid

word family

raise

raise

Verb

raiser

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store