Quinnat salmon
volume
British pronunciation/kwˈɪnat sˈamən/
American pronunciation/kwˈɪnæt sˈæmən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Quinnat salmon"

Quinnat salmon
01

cá hồi keta, cá hồi quinnat

large Pacific salmon valued as food; adults die after spawning
Quinnat salmon definition and meaning

Quinnat salmon

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store