Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quick fix
01
giải pháp nhanh chóng, miếng vá
an immediate solution that offers temporary relief or improvement to a problem without addressing the root cause
Các ví dụ
Many people turn to fad diets as a quick fix for weight loss, but they often fail to achieve lasting results.
Nhiều người tìm đến các chế độ ăn kiêng thịnh hành như một giải pháp nhanh chóng để giảm cân, nhưng họ thường không đạt được kết quả lâu dài.
He was looking for a quick fix to repair his computer, but it needed a thorough examination and extensive repairs.
Anh ấy đang tìm kiếm một giải pháp nhanh chóng để sửa chữa máy tính của mình, nhưng nó cần một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng và sửa chữa toàn diện.



























