Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Question mark
Các ví dụ
She added a question mark at the end of her email to clarify that she was seeking an answer.
Cô ấy đã thêm một dấu hỏi vào cuối email của mình để làm rõ rằng cô ấy đang tìm kiếm câu trả lời.
The teacher pointed out that the sentence needed a question mark to be grammatically correct.
Giáo viên chỉ ra rằng câu cần có một dấu hỏi để đúng ngữ pháp.



























