Quartermaster general
volume
British pronunciation/kwˈɔːtəmˌastə dʒˈɛnəɹəl/
American pronunciation/kwˈɔːɹɾɚmˌæstɚ dʒˈɛnɚɹəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quartermaster general"

Quartermaster general
01

a staff officer in charge of supplies for a whole army

word family

quartermaster general

quartermaster general

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store