Quadraphonic system
volume
British pronunciation/kwˌɒdɹɐfˈɒnɪk sˈɪstəm/
American pronunciation/kwˌɑːdɹɐfˈɑːnɪk sˈɪstəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quadraphonic system"

Quadraphonic system
01

a stereophonic sound recording or reproducing system using four separate channels

word family

quadraphonic system

quadraphonic system

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store