Tìm kiếm
Quack
01
kẹt, tiếng vịt
the characteristic sound of a duck
02
kẻ lừa đảo, bác sĩ giả
an untrained person who pretends to be a physician and who dispenses medical advice
quack
01
lừa đảo, không đủ điều kiện
medically unqualified
to quack
01
kêu quác, kêu
to make the characteristic sound of a duck
02
giả vờ là bác sĩ, lừa đảo như một bác sĩ
to pretend to be a doctor in order to deceive people
quack
n
quackery
n
quackery
n