Quack
volume
British pronunciation/kwˈæk/
American pronunciation/ˈkwæk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "quack"

01

kẹt, tiếng vịt

the characteristic sound of a duck
02

kẻ lừa đảo, bác sĩ giả

an untrained person who pretends to be a physician and who dispenses medical advice
01

lừa đảo, không đủ điều kiện

medically unqualified
to quack
01

kêu quác, kêu

to make the characteristic sound of a duck
02

giả vờ là bác sĩ, lừa đảo như một bác sĩ

to pretend to be a doctor in order to deceive people

quack

n

quackery

n

quackery

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store