Pyrotechnic
volume
British pronunciation/pˌa‍ɪɹə‍ʊtˈɛknɪk/
American pronunciation/ˌpaɪɹoʊˈtɛknɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pyrotechnic"

Pyrotechnic
01

thiết bị pháo, sản phẩm pháo

(usually plural) a device with an explosive that burns at a low rate and with colored flames; can be used to illuminate areas or send signals etc.
pyrotechnic
01

thuộc về nghệ thuật pháo, liên quan đến kỹ thuật làm pháo

related to the skill of making fireworks
02

hỏa thuật

related to using fire for signaling or entertaining

pyrotechnic

n

pyrotechn

n

pyrotechnical

adj

pyrotechnical

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store