Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Purple onion
01
hành tím, hành đỏ
a type of onion with a vibrant purple outer skin and a mild, sweet flavor
Các ví dụ
It 's recommended to soak the purple onion slices in cold water to reduce their sharpness before using them in salads.
Nên ngâm lát hành tím trong nước lạnh để giảm độ hăng trước khi sử dụng chúng trong món salad.
They used purple onion rings to top their juicy burgers.
Họ đã sử dụng những vòng hành tím để trang trí những chiếc bánh burger ngon ngọt của mình.



























