Pureblooded
volume
British pronunciation/pjˈʊɹɪblˌʌdɪd/
American pronunciation/pjˈʊɹɪblˌʌdᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pureblooded"

pureblooded
01

having a list of ancestors as proof of being a purebred animal

word family

pureblooded

pureblooded

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store