Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Puppy love
01
tình yêu tuổi trẻ, tình yêu đầu đời
a young person's strong, yet brief feeling of love toward someone
Các ví dụ
Their puppy love quickly faded as they grew older and went their separate ways.
Tình yêu tuổi trẻ của họ nhanh chóng phai nhạt khi họ lớn lên và đi theo những con đường khác nhau.
The summer camp romance was a classic case of puppy love.
Mối tình hè là một trường hợp điển hình của tình yêu tuổi trẻ.



























