punch line
Pronunciation
/pˈʌntʃ lˈaɪn/
British pronunciation
/pˈʌntʃ lˈaɪn/
punch-line
punchline

Định nghĩa và ý nghĩa của "punch line"trong tiếng Anh

Punch line
01

điểm nhấn, kết thúc bất ngờ

the final part of a joke or a humorous story that is intended to make the audience laugh or surprise them with a clever twist or unexpected ending
IdiomIdiom
example
Các ví dụ
The punch line of the joke was so funny that I fell over laughing.
Phần kết của câu chuyện cười rất hài hước đến nỗi tôi ngã ra cười.
The comedian's punch-lines were so clever that the audience was in stitches.
Những điểm nhấn của diễn viên hài rất thông minh đến nỗi khán giả cười không ngừng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store