pugnacious
pug
pəg
pēg
na
ˈnæ
cious
ʃɪs
shis
British pronunciation
/pʌɡnˈe‍ɪʃəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pugnacious"trong tiếng Anh

pugnacious
01

hiếu chiến, thích gây gổ

eager to start a fight or argument
example
Các ví dụ
Always looking for a fight, his pugnacious behavior earned him a reputation in the office.
Luôn tìm kiếm một cuộc chiến, hành vi hiếu chiến của anh ta đã mang lại cho anh ta một danh tiếng trong văn phòng.
In every discussion, his pugnacious comments seemed designed to spark conflict.
Trong mọi cuộc thảo luận, những bình luận hiếu chiến của anh ta dường như được thiết kế để châm ngòi xung đột.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store