Publishing conglomerate
volume
British pronunciation/pˈʌblɪʃɪŋ kənɡlˈɒməɹˌeɪt/
American pronunciation/pˈʌblɪʃɪŋ kənɡlˈɑːmɚɹˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "publishing conglomerate"

Publishing conglomerate
01

a conglomerate of publishing companies

word family

publishing conglomerate

publishing conglomerate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store