pub crawl
pub crawl
pʌb krɔ:l
pab krawl
British pronunciation
/pˈʌb kɹˈɔːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pub crawl"trong tiếng Anh

Pub crawl
01

cuộc hành trình quán bar, tour quán rượu

an outing where participants visit multiple pubs or bars in one session, usually drinking along the way
SlangSlang
example
Các ví dụ
We went on a pub crawl downtown last night.
Chúng tôi đã đi vòng quanh các quán bar ở trung tâm thành phố tối qua.
Their weekend turned into a full-on pub crawl.
Cuối tuần của họ đã biến thành một cuộc rượt chè quán bar thực sự.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store