Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pub crawl
01
cuộc hành trình quán bar, tour quán rượu
an outing where participants visit multiple pubs or bars in one session, usually drinking along the way
Các ví dụ
We went on a pub crawl downtown last night.
Chúng tôi đã đi vòng quanh các quán bar ở trung tâm thành phố tối qua.
Their weekend turned into a full-on pub crawl.
Cuối tuần của họ đã biến thành một cuộc rượt chè quán bar thực sự.



























