Psychoactive substance
volume
British pronunciation/sˌaɪkəʊˈaktɪv sˈʌbstəns/
American pronunciation/sˌaɪkoʊˈæktɪv sˈʌbstəns/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "psychoactive substance"

Psychoactive substance
01

a drug that can produce mood changes and distorted perceptions

word family

psychoactive substance

psychoactive substance

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store