LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Psychic trauma
/sˈaɪkɪk tɹˈɔːmə/
/sˈaɪkɪk tɹˈɔːmə/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "psychic trauma"
Psychic trauma
DANH TỪ
01
an emotional wound or shock often having long-lasting effects
word family
psychic trauma
psychic trauma
Noun
Ví dụ
Từ Gần
psychic phenomenon
psychic phenomena
psychic energy
psychic communication
psychic
psychical communication
psychically
psycho
psychoactive
psychoactive drug
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App