Protractedly
volume
British pronunciation/pɹətɹˈaktɪdlɪ/
American pronunciation/pɹətɹˈæktɪdli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "protractedly"

protractedly
01

in a slow, leisurely or prolonged way

word family

protract

protract

Verb

protracted

Adjective

protractedly

Adverb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store