Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
protean
01
hay thay đổi, đa dạng
inclined to change in form, nature, etc. frequently
Các ví dụ
His protean personality made him both intriguing and unpredictable, never staying the same for long.
Tính cách linh hoạt của anh ấy khiến anh ấy vừa hấp dẫn vừa khó đoán, không bao giờ giữ nguyên một trạng thái quá lâu.
The company ’s protean business model allowed it to adapt quickly to shifting market demands and opportunities.
Mô hình kinh doanh linh hoạt của công ty cho phép nó thích nghi nhanh chóng với những yêu cầu và cơ hội thị trường thay đổi.



























