Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Protagonist
Các ví dụ
The protagonist of the novel is a young orphan who embarks on a journey of self-discovery and adventure.
Nhân vật chính của cuốn tiểu thuyết là một đứa trẻ mồ côi trẻ tuổi bắt đầu hành trình khám phá bản thân và phiêu lưu.
In the film, the protagonist's unwavering determination and courage inspire those around them to rise up against injustice.
Trong phim, quyết tâm và lòng dũng cảm không lay chuyển của nhân vật chính truyền cảm hứng cho những người xung quanh đứng lên chống lại bất công.
02
người bảo vệ, người ủng hộ
someone who supports a certain idea or cause
Các ví dụ
She was a prominent protagonist of environmental conservation in her community.
Cô ấy là một nhân vật chính nổi bật trong việc bảo tồn môi trường ở cộng đồng của mình.
His role as a protagonist in the fight against corruption inspired many others to join.
Vai trò của anh ấy như một nhân vật chính trong cuộc chiến chống tham nhũng đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác tham gia.
Cây Từ Vựng
protagonist
protagon



























