Profiteer
volume
British pronunciation/pɹˌɒfɪtˈi‍ə/
American pronunciation/ˌpɹɑfəˈtɪɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "profiteer"

Profiteer
01

kẻ trục lợi, người kiếm lời

someone who earns a lot of interest or gain in a way that it seems unfair
to profiteer
01

kiếm lời, trục lợi

make an unreasonable profit, as on the sale of difficult to obtain goods

word family

profiteer

profiteer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store