Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
process cheese
/pɹˈɑːsɛs tʃˈiːz/
/pɹˈəʊsɛs tʃˈiːz/
Process cheese
01
phô mai chế biến, phô mai đã qua xử lý
a cheese product made by blending natural cheese with emulsifying salts and other ingredients
Các ví dụ
process cheese is a processed product and may not have the same qualities as natural cheese.
Phô mai chế biến là một sản phẩm đã qua chế biến và có thể không có cùng chất lượng như phô mai tự nhiên.
Process cheese slices are convenient for adding a cheesy touch to burgers or sandwiches.
Những lát phô mai chế biến tiện lợi để thêm hương vị phô mai vào bánh mì kẹp thịt hoặc bánh mì sandwich.



























