Problem solving
volume
British pronunciation/pɹˈɒbləm sˈɒlvɪŋ/
American pronunciation/pɹˈɑːbləm sˈɑːlvɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "problem solving"

Problem solving
01

giải quyết vấn đề, tìm ra giải pháp

the act or process of finding ways of doing things or solving complicated problems
02

giải quyết vấn đề, khắc phục vấn đề

the area of cognitive psychology that studies the processes involved in solving problems

problem solving

n
example
Ví dụ
Problem solving the complex coding issue involved intermittent debugging sessions over weeks.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store