Probative
volume
British pronunciation/pɹˈəʊbətˌɪv/
American pronunciation/pɹoʊˈbeɪtɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "probative"

probative
01

tending to prove a particular proposition or to persuade you of the truth of an allegation

word family

prove

prove

Verb

probative

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store