Prizewinning
volume
British pronunciation/pɹˈa‍ɪzwɪnɪŋ/
American pronunciation/pɹˈaɪzwɪnɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prizewinning"

prizewinning
01

holding first place in a contest

word family

prize
winning
prizewinning

prizewinning

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store