Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Prizefight
01
trận đấu có giải thưởng, trận đấu quyền anh chuyên nghiệp
a professional boxing match where boxers compete for a cash prize
Các ví dụ
The prizefight ended in a knockout in the early rounds.
Trận đấu quyền anh chuyên nghiệp kết thúc bằng cú knock-out trong những hiệp đầu.
Prizefights are broadcasted live on television for fans around the world.
Các trận đấu có giải thưởng được phát sóng trực tiếp trên truyền hình cho người hâm mộ trên khắp thế giới.
to prizefight
01
đấu vì giải thưởng, đấm bốc vì tiền
box for a prize or money
Cây Từ Vựng
prizefight
prize
fight



























