prizefight
prize
ˈpraɪz
praiz
fight
faɪt
fait
British pronunciation
/pɹˈaɪzfaɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "prizefight"trong tiếng Anh

Prizefight
01

trận đấu có giải thưởng, trận đấu quyền anh chuyên nghiệp

a professional boxing match where boxers compete for a cash prize
example
Các ví dụ
The prizefight ended in a knockout in the early rounds.
Trận đấu quyền anh chuyên nghiệp kết thúc bằng cú knock-out trong những hiệp đầu.
Prizefights are broadcasted live on television for fans around the world.
Các trận đấu có giải thưởng được phát sóng trực tiếp trên truyền hình cho người hâm mộ trên khắp thế giới.
to prizefight
01

đấu vì giải thưởng, đấm bốc vì tiền

box for a prize or money
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store