LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Prink
/pɹˈɪŋk/
/pɹˈɪŋk/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prink"
to prink
ĐỘNG TỪ
01
làm tịch
put on special clothes to appear particularly appealing and attractive
attire
deck out
deck up
dress up
fancy up
dress down
02
làm tịch
dress very carefully and in a finicky manner
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App