Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Princess
01
công chúa, con gái của vua hoặc nữ hoàng
a female member of a royal family, typically the daughter of a king or queen
Các ví dụ
The princess wore a stunning gown to the royal ball, capturing everyone's attention.
Công chúa mặc một chiếc váy lộng lẫy đến buổi dạ hội hoàng gia, thu hút sự chú ý của mọi người.
The royal family announced the engagement of the princess to a prominent member of another noble house.
Gia đình hoàng gia thông báo lễ đính hôn của công chúa với một thành viên nổi bật của một gia đình quý tộc khác.



























