Prince Charming
Pronunciation
/pɹˈɪns tʃˈɑːɹmɪŋ/
British pronunciation
/pɹˈɪns tʃˈɑːmɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "Prince Charming"trong tiếng Anh

Prince Charming
01

Hoàng Tử Charming, Hoàng Tử Quyến Rũ

a young attractive man who is considered to be the perfect boyfriend or husband
example
Các ví dụ
She always dreamed of finding her Prince Charming, but real love is more complicated.
Cô ấy luôn mơ ước tìm được Hoàng Tử Charming của mình, nhưng tình yêu thực sự phức tạp hơn.
The character in the fairytale waited for her Prince Charming to rescue her.
Nhân vật trong truyện cổ tích đã chờ đợi Hoàng Tử Charming của mình đến giải cứu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store