LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Primates
/pɹˈaɪmeɪts/
/ˈpɹaɪˌmeɪts/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "primates"
Primates
DANH TỪ
01
an animal order including lemurs and tarsiers and monkeys and apes and human beings
Ví dụ
Từ Gần
primate
primary winding
primary tooth
primary syphilis
primary subtractive colour for light
primateship
primatology
primaxin
prime
prime interest rate
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App