Prickle cell
volume
British pronunciation/pɹˈɪkəl sˈɛl/
American pronunciation/pɹˈɪkəl sˈɛl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prickle cell"

Prickle cell
01

a cell in the germinal layer of the skin (the prickle-cell layer); has many spines and radiating processes

word family

prickle cell

prickle cell

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store