price fixing
Pronunciation
/pɹˈaɪs fˈɪksɪŋ/
British pronunciation
/pɹˈaɪs fˈɪksɪŋ/
price-fixing

Định nghĩa và ý nghĩa của "price fixing"trong tiếng Anh

Price fixing
01

ấn định giá, thỏa thuận giá

an agreement between business rivals to not sell products at a lower price
Wiki
example
Các ví dụ
The company was fined millions of dollars for engaging in price fixing with its competitors, violating antitrust laws.
Công ty bị phạt hàng triệu đô la vì tham gia ấn định giá với các đối thủ cạnh tranh, vi phạm luật chống độc quyền.
The investigation uncovered evidence of price fixing among major pharmaceutical companies, artificially inflating drug prices.
Cuộc điều tra đã phát hiện bằng chứng về ấn định giá giữa các công ty dược phẩm lớn, làm tăng giá thuốc một cách nhân tạo.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store