Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
price fixing
/pɹˈaɪs fˈɪksɪŋ/
/pɹˈaɪs fˈɪksɪŋ/
Price fixing
Các ví dụ
The company was fined millions of dollars for engaging in price fixing with its competitors, violating antitrust laws.
Công ty bị phạt hàng triệu đô la vì tham gia ấn định giá với các đối thủ cạnh tranh, vi phạm luật chống độc quyền.
The investigation uncovered evidence of price fixing among major pharmaceutical companies, artificially inflating drug prices.
Cuộc điều tra đã phát hiện bằng chứng về ấn định giá giữa các công ty dược phẩm lớn, làm tăng giá thuốc một cách nhân tạo.



























