Preventative
volume
British pronunciation/pɹɪvˈɛntətˌɪv/
American pronunciation/pɹiˈvɛntətɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "preventative"

Preventative
01

phương thuốc phòng ngừa, biện pháp phòng ngừa

remedy that prevents or slows the course of an illness or disease
02

phòng ngừa, biện pháp tránh thai

an agent or device intended to prevent conception
03

trở ngại, cản trở

any obstruction that impedes or is burdensome
preventative
01

phòng ngừa, ngăn chặn

intended to hinder or prevent something from happening
02

phòng ngừa, ngăn ngừa

designed to stop something harmful from happening, especially related to health or diseases

preventative

n

prevent

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store