Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Prevarication
01
sự nói dối, sự tránh né sự thật
the act of deliberately avoiding the truth, often by lying or misleading
Các ví dụ
His speech was full of prevarication to hide his true intentions.
Bài phát biểu của anh ta đầy sự nói dối để che giấu ý định thực sự của mình.
The witness 's prevarication made the jury doubt his testimony.
Sự nói dối của nhân chứng khiến bồi thẩm đoàn nghi ngờ lời khai của anh ta.
Cây Từ Vựng
prevarication
prevaricate
prevaric



























