LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pretermit
/pɹɪtˈɜːmɪt/
/pɹɪtˈɜːmɪt/
pretermitted
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pretermit"
to pretermit
ĐỘNG TỪ
01
leave undone or leave out
attend to
02
disregard intentionally or let pass
Ví dụ
Từ Gần
pretermission
preterm infant
preterm baby
preterm
preterition
preternatural
preternaturally
pretext
pretor
pretorium
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App