LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Preteen
/pɹɪtˈiːn/
/ˌpɹiˈtin/
pre-teen
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "preteen"
Preteen
DANH TỪ
01
trước vị thành niên
, tuổi tiền niên
a child who is between the ages of 9 and 12
preteen
TÍNH TỪ
01
trừng teen
, tiền thiếu niên
related to the age group typically ranging from about 9 to 12 years old
preteen
n
teen
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App