Prescribed
volume
British pronunciation/pɹɪskɹˈa‍ɪbd/
American pronunciation/pɹisˈkɹaɪbd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prescribed"

prescribed
01

set down as a rule or guide

02

fixed or established especially by order or command

03

conforming to set usage, procedure, or discipline

04

formally laid down or imposed

word family

scribe

scribe

Verb

prescribe

Verb

prescribed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store