LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Prescience
/pɹˈiːsiəns/
/ˈpɹiʃiəns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "prescience"
Prescience
DANH TỪ
01
sự thấy trước
the capacity to know about the things that have not occurred yet
prevision
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App