Premonitory
volume
British pronunciation/pɹɪmˈɒnɪtəɹˌi/
American pronunciation/pɹəˈmənətɝi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "premonitory"

premonitory
01

warning of future misfortune

word family

monit

monit

Verb

monitory

Adjective

premonitory

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store