LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Premonitory
/pɹɪmˈɒnɪtəɹˌi/
/pɹəˈmənətɝi/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "premonitory"
premonitory
TÍNH TỪ
01
warning of future misfortune
word family
monit
monit
Verb
monitory
Adjective
premonitory
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
premonition
premolar
premix
premium casual restaurant
premium bond
prenanthes
prenanthes alba
prenanthes purpurea
prenanthes serpentaria
prenatal
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App