Tìm kiếm
predatory
01
kẻ săn mồi, thuộc về động vật ăn thịt
(of wild animals) living by preying on other animals, especially live animals
02
thuộc về săn mồi, thuộc về khai thác
living by or given to victimizing others for personal gain
03
ăn thịt, sát thủ
administer a drug to
04
có tính ăn thịt, cướp bóc
characterized by plundering or pillaging or marauding
predatory
adj
predate
v
date
v