Predatory
volume
British pronunciation/pɹˈɛdətəɹˌi/
American pronunciation/ˈpɹɛdəˌtɔɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "predatory"

predatory
01

kẻ săn mồi, thuộc về động vật ăn thịt

(of wild animals) living by preying on other animals, especially live animals
predatory definition and meaning
02

thuộc về săn mồi, thuộc về khai thác

living by or given to victimizing others for personal gain
03

ăn thịt, sát thủ

administer a drug to
04

có tính ăn thịt, cướp bóc

characterized by plundering or pillaging or marauding

predatory

adj

predate

v

date

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store