Precocious dentition
volume
British pronunciation/pɹɪkˈəʊʃəs dɛntˈɪʃən/
American pronunciation/pɹɪkˈoʊʃəs dɛntˈɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "precocious dentition"

Precocious dentition
01

teething at an earlier age than expected

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store