Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Balance of power
01
cân bằng quyền lực, thế cân bằng lực lượng
the situation in which a group of countries have enough military or political power to prevent a country from controlling other countries
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cân bằng quyền lực, thế cân bằng lực lượng