balaclava
ba
ˌbɑ
baa
lac
ˈlɑk
laak
la
laa
va
vaa
British pronunciation
/bˌælɐklˈɑːvɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "balaclava"trong tiếng Anh

Balaclava
01

mũ balaclava, mũ trùm đầu

a warm and close-fitting hat, usually woolen, covering the whole neck and head except for the eyes
balaclava definition and meaning
example
Các ví dụ
He wore a balaclava to stay warm while skiing.
Anh ấy đeo mũ trùm đầu để giữ ấm khi trượt tuyết.
A wool balaclava is perfect for cold winter hikes.
Một chiếc balaclava bằng len là hoàn hảo cho những chuyến đi bộ đường dài mùa đông lạnh giá.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store